Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
科技


[kējì]
khoa học kỹ thuật; khoa học công nghệ。科学技术。
高科技。
khoa học kỹ thuật cao cấp.
科技资料。
tư liệu khoa học kỹ thuật.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.