Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
科幻


[kēhuàn]
khoa học viễn tưởng; khoa học hoang tưởng。科学幻想。
科幻小说。
tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
科幻工作者。
các nhà khoa học hoang tưởng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.