|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
科学
 | [kēxué] | | |  | 1. ngành nghiên cứu; ngành học。反映自然、 社会、思维等的客观规律的分科的知识体系。 | | |  | 2. khoa học; có tính khoa học; có kỹ thuật; kỹ thuật cao。合乎科学的。 | | |  | 科学种田。 | | | trồng trọt kỹ thuật cao. | | |  | 这种说法不科学。 | | | cách nói này không đúng khoa học. | | |  | 革命精神和科学态度相结合。 | | | tinh thần Cách Mạng và thái độ khoa học kết hợp với nhau. |
|
|
|
|