Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
种花


[zhònghuā]
1. trồng hoa; trồng bông。(种花儿)培植花草。
2. chủng đậu; chích ngừa。(种花儿)种痘。
3. trồng bông vải。种棉花。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.