Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
种植


[zhòngzhí]
trồng; trồng trọt。把植物的种子埋在土里;把植物的幼苗栽到土里。
种植果树
trồng cây ăn quả
种植花草
trồng hoa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.