Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
种姓


[zhǒngxìng]
dòng giống (phân chia theo đẳng cấp xã hội)。某些国家的一种世袭的社会等级。种姓的出现与阶级社会形成时期的社会分工有关。在印度,种姓区分得最为典型,最初分为四大种姓,即婆罗门(僧侣和学者)、刹帝利(武 士和贵族)、吠舍(手工业者和商人)和首陀罗(农民、仆役)。种姓和种姓之间不能通婚,不能交往。后来又在种姓之外分出一个社会地位最低的'贱民'阶层。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.