![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (種) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [chóng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 禾 - Hoà |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XUNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | họ Xung。姓。 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhǒng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 禾(Hoà) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHỦNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. loài。物种的简称。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 猫是哺乳动物猫科猫属的一种。 |
| mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giống người; nhân chủng。人种。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 黄种 |
| người da vàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 黑种 |
| người da đen |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 白种 |
| người da trắng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. giống。(种儿)生物传代繁殖的物质。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 高粱种 |
| cao lương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 麦种 |
| lúa mạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 传种 |
| truyền giống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 配种 |
| phối giống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. dũng khí; khí phách; bạo gan; gan góc。指胆量或骨气(跟'有、没有'连用)。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. loại 。量词,表示种类,用于人和任何事物。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 两种人 |
| hai loại người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 三种布 |
| ba loại vải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 各种情况。 |
| các loại hoàn cảnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 菊花的颜色有好几种。 |
| màu hoa cúc có rất nhiều loại. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. họ Chủng。姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 种差 ; 种畜 ; 种蛋 ; 种类 ; 种禽 ; 种群 ; 种仁 ; 种条 ; 种姓 ; 种鱼 ; 种种 ; 种子 ; 种族 ; 种族歧视 ; 种族主义 |
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (種) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhòng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 禾(Hoà) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHỦNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trồng; trồng trọt。种植。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 种田 |
| làm ruộng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 种麦子 |
| trồng lúa mạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 种棉花 |
| trồng bông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 种牛痘 |
| chủng đậu; chích ngừa |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 种地 ; 种痘 ; 种瓜得瓜,种豆得豆 ; 种花 ; 种田 ; 种植 |