Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
秋收


[qiūshōu]
1. thu hoạch vụ thu; ngày mùa。秋季收获农作物。
社员都忙着秋收。
xã viên đều bận rộn thu hoạch vụ thu.
2. nông sản vụ thu。秋季收获的农作物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.