![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (秌) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiū] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 禾 - Hoà |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THU |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mùa thu; thu。秋季。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 深秋。 |
| cuối thu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 秋风。 |
| gió thu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 秋雨。 |
| mưa thu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 秋高气爽。 |
| trời mùa thu trong xanh mát mẻ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chín; thu hoạch; mùa gặt (hoa màu)。庄稼成熟或成熟时节。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 麦秋。 |
| lúa mạch chín. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. năm。指一年的时间。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 千秋万岁。 |
| thiên thu vạn tuế. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一日不见,如隔三秋。 |
| một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. thời kì; lúc (thường chỉ những thời điểm không tốt)。指某个时期(多指不好的)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 多事之秋。 |
| thời buổi rối ren. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 危急存亡之秋。 |
| trong lúc ngàn cân treo sợi tóc. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Thu。(Qiū)姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 秋波 ; 秋播 ; 秋地 ; 秋分 ; 秋分点 ; 秋风 ; 秋风扫落叶 ; 秋耕 ; 秋海棠 ; 秋毫 ; 秋毫无犯 ; 秋季 ; 秋景 ; 秋老虎 ; 秋凉 ; 秋令 ; 秋千 ; 秋色 ; 秋试 ; 秋收 ; 秋收起义 ; 秋水 ; 秋天 ; 秋闱 ; 秋汛 ; 秋征 ; 秋庄稼 |