Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bǐng]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 8
Hán Việt: BỈNH
1. cầm; nắm。掌着;握着。
2. nắm chắc; giữ vững; chủ trì。掌握;主持。
秉公处理。
giữ vững công lý; làm theo lẽ công bằng
3. họ Bỉnh。姓。
Từ ghép:
秉笔 ; 秉承 ; 秉持 ; 秉赋 ; 秉公 ; 秉国 ; 秉政 ; 秉性 ; 秉政 ; 秉直 ; 秉烛 ; 秉烛夜游



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.