|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
秉
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǐng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 禾 - Hoà | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BỈNH | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cầm; nắm。掌着;握着。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nắm chắc; giữ vững; chủ trì。掌握;主持。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 秉公处理。 | | giữ vững công lý; làm theo lẽ công bằng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Bỉnh。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 秉笔 ; 秉承 ; 秉持 ; 秉赋 ; 秉公 ; 秉国 ; 秉政 ; 秉性 ; 秉政 ; 秉直 ; 秉烛 ; 秉烛夜游 |
|
|
|
|