Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
秃头


[tūtóu]
1. đầu trần; không đội mũ。光着头,不戴帽子。
他秃着个头出去了。
anh ấy đầu trần đi rồi.
2. đầu trọc; trọc đầu。头发脱光或剃光的头。
3. người hói đầu。头发脱光的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.