Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
私自


[sīzì]
một mình; tự mình。背着组织或有关的人,自己(做不合乎规章制度的事)。
私自逃跑。
một mình chạy trốn.
这是公物,不能私自拿走。
đây là của công, không được tự mình mang đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.