Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
私房


[sī·fang]
1. vốn riêng。家庭成员个人积蓄的(财物)。
私房钱。
tiền riêng.
2. riêng tư。不愿让外人知道的。
私房话。
chuyện riêng tư.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.