Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
私下


[sīxià]
1. lén; lén lút; thầm kín。背地里。
私下商议。
bàn kín.
2. tự mình làm。自己进行,不通过有关部门或群众的。也说私下里。
私下调解。
tự mình giải quyết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.