Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sī]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 7
Hán Việt: TƯ
1. riêng。属于个人的或为了个人的(跟'公'相对)。
私事。
chuyện riêng.
私信。
thư riêng.
2. riêng tư; cá nhân。自私(跟'公'相对)。
私心。
tư lợi.
大公无私。
chí công vô tư.
3. thầm kín。暗地里;私下。
窃窃私语。
nói riêng; thì thầm.
4. lậu; vụng trộm。秘密而不合法的。
私货。
hàng lậu.
私盐。
muối lậu.
私通。
thông dâm.
Từ ghép:
私奔 ; 私弊 ; 私产 ; 私娼 ; 私仇 ; 私党 ; 私德 ; 私邸 ; 私法 ; 私房 ; 私访 ; 私愤 ; 私股 ; 私话 ; 私货 ; 私见 ; 私交 ; 私立 ; 私利 ; 私了 ; 私囊 ; 私念 ; 私情 ; 私人 ; 私商 ; 私生活 ; 私生子 ; 私事 ; 私淑 ; 私塾 ; 私通 ; 私图 ; 私窝子 ; 私下 ; 私心 ; 私刑 ; 私蓄 ; 私营 ; 私有 ; 私有制 ; 私语 ; 私欲 ; 私自



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.