|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
秀气
| [xiù·qi] | | 形 | | | 1. thanh tú。清秀。 | | | 眉眼长得很秀气。 | | mặt mũi thanh tú | | | 他的字写得很秀气。 | | chữ viết của anh ấy rất đẹp | | | 2. nho nhã (lời nói, cử chỉ)。(言谈、举止)文雅。 | | | 3. xinh xắn。(器物)小巧灵便。 | | | 这把小刀儿真秀气。 | | con dao nhỏ này thật là xinh xắn. |
|
|
|
|