Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
秀气


[xiù·qi]
1. thanh tú。清秀。
眉眼长得很秀气。
mặt mũi thanh tú
他的字写得很秀气。
chữ viết của anh ấy rất đẹp
2. nho nhã (lời nói, cử chỉ)。(言谈、举止)文雅。
3. xinh xắn。(器物)小巧灵便。
这把小刀儿真秀气。
con dao nhỏ này thật là xinh xắn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.