Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
秀丽


[xiùlì]
tú lệ; thanh tú đẹp đẽ; xinh đẹp。清秀美丽。
这个小姑娘生得十分秀丽。
cô bé này xinh đẹp thanh tú vô cùng.
秀丽的桂林山水。
sông núi Quế Lâm vô cùng thanh tú.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.