Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hé]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 5
Hán Việt: HOÀ
1. cây mạ; mạ non; mạ。禾苗。特指水稻的植株。
2. hạt kê (nói trong sách cổ)。古书上指粟。
Từ ghép:
禾场 ; 禾苗



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.