Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
禽兽


[qínshòu]
cầm thú; chim muông。鸟兽,比喻行为卑鄙恶劣的人。
衣冠禽兽。
đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.
禽兽行为。
hành vi của loài cầm thú.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.