Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qín]
Bộ: 禸 - Nhựu
Số nét: 13
Hán Việt: CẦM
1. chim; chim muông。鸟类。
飞禽
chim bay
鸣禽
chim hót
家禽
gia cầm
2. cầm thú。鸟兽的总称。(古>又同'擒'。
Từ ghép:
禽兽



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.