|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
离题
![](img/dict/02C013DD.png) | [lítí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lạc đề; không bám vào chủ đề (nội dung của văn chương hay nghị luận)。(文章或议论的内容)离开主题。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 离题万里。 | | lạc đề. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他说着说着就离了题。 | | anh ấy cứ nói cứ nói rồi không còn bám vào chủ đề chính nữa. |
|
|
|
|