Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
离队


[líduì]
rời khỏi đơn vị; rời khỏi đội ngũ; xa rời hàng ngũ; rời khỏi cương vị。脱离队伍;离开岗位。
不得擅自离队。
không được tự ý rời khỏi đội ngũ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.