Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
离职


[lízhí]
1. tạm rời cương vị công tác。暂时离开职位。
离职学习。
tạm thời không công tác để đi học.
2. rời khỏi (không trở lại cương vị công tác)。离开工作岗位,不再回来。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.