Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
离群索居


[líqúnsuǒjū]
bỏ đàn; xa rời quần chúng (bỏ tập thể sống một mình)。离开同伴而过孤独的生活。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.