|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
离开
 | [líkāi] | | |  | rời khỏi; tách khỏi; ly khai。跟人、物或地方分开。 | | |  | 离得开。 | | | tách khỏi; tách ra được. | | |  | 离不开。 | | | không tách khỏi; tách ra không được. | | |  | 鱼离开了水就不能活。 | | | cá mà rời khỏi nước thì sẽ chết. | | |  | 他已 经离开北京了。 | | | anh ấy đã rời xa Bắc Kinh rồi. |
|
|
|
|