Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
离奇


[líqí]
ly kỳ; không bình thường; khác thường; lạ lùng。不平常;出人意料。
情节离奇 。
tình tiết ly kỳ.
离奇古怪。
lạ lùng.
离奇的故事。
câu chuyện ly kỳ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.