Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
离别


[líbié]
biệt ly; xa cách; ly biệt; xa nhau。比较长久地跟熟悉的人或地方分开。
三天之后咱们就要离别了。
sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.
离别母校已经两年了。
rời xa trường cũ đã hai năm rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.