Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
离休


[líxiū]
hưu trí; nghỉ hưu; về hưu。具有一定资历、符合规定条件的老年干部离职休养。
离休老干部。
cán bộ hưu trí.
干部离休制度。
chế độ hưu trí của cán bộ về hưu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.