Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
离休


[líxiū]
hưu trí; nghỉ hưu; về hưu。具有一定资历、符合规定条件的老年干部离职休养。
离休老干部。
cán bộ hưu trí.
干部离休制度。
chế độ hưu trí của cán bộ về hưu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.