Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xǐ]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 17
Hán Việt: HI
1. hạnh phúc; may mắn; tốt lành; cát tường。幸福;吉祥。
2. vui mừng; ăn mừng。喜庆。
年禧。
vui năm mới
禧贺。
chúc mừng tốt lành



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.