Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
福音


[fúyīn]
1. giáo lý Phúc Âm。基督教徒称耶稣所说的话及其门徒所传布的教义。
2. tin mừng; tin vui。比喻有利于公众的好消息。
希望你能带来福音
hi vọng anh mang đến tin vui.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.