Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
福利


[fúlì]
1. phúc lợi。生活上的利益。特指对职工生活(食、宿、医疗等)的照顾。
福利费
phí phúc lợi
福利事业
ngành phúc lợi; sự nghiệp phúc lợi.
为人民谋福利
mưu cầu hạnh phúc cho nhân dân
2. mang lại lợi ích。使生活上得到利益。
发展生产,福利人民。
phát triển sản xuất, mang lại lợi ích cho nhân dân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.