|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
福
![](img/dict/02C013DD.png) | [fú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 示 (礻) - Thị | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÚC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hạnh phúc; phúc。幸福;福气(跟'祸'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 福利 | | phúc lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 享福 | | hưởng phúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 造福 | | đem lại hạnh phúc; tạo dựng hạnh phúc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cúi chào; vái chào (phục nữ thời xưa cúi đầu vái chào hai tay nắm lại để trước ngực)。旧时妇女行'万福'礼。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 福了一福 | | vái chào một lượt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. Phúc Kiến。指福建。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 福橘 | | quýt Phúc Kiến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Phúc。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 福安 ; 福地 ; 福分 ; 福将 ; 福晋 ; 福梨 ; 福里 ; 福利 ; 福隆 ; 福克兰群岛 ; 福平 ; 福气 ; 福如东海 ; 福寿 ; 福绥 ; 福无双至 ; 福相 ; 福星 ; 福音 ; 福音书 ; 福至心灵 ; 福州戏 |
|
|
|
|