Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
禅宗


[chánzōng]
thiền tông (một phái của Phật Giáo)。佛教的一派,以静坐默念为修行方法。相传南朝宋末(五世纪)由印度和尚菩提达摩传入中国,唐宋时极盛。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.