|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
禁锢
| [jìngù] | | | 1. cấm tham chính; cấm người khác làm quan hay hoạt động chính trị (thời phong kiến)。封建时代统治集团禁止异己的人做官或不许他们参加政治活动。 | | | 2. cầm cố; giam cầm; cầm tù; giam giữ; tống giam; bỏ tù。关押;监禁。 | | | 3. trói buộc; cưỡng bức。束缚;强力限制。 |
|
|
|
|