Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
禁止


[jìnzhǐ]
cấm; cấm đoán; không cho phép; ngăn chặn; loại trừ。不许可。
厂房重地,禁止吸烟。
đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
禁止车辆通行。
cấm xe cộ qua lại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.