|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
禁欲主义
| [jìnyùzhǔyì] | | | 1. chủ nghĩa cấm dục (Luân lý học)。伦理学上为训练意志,抑制肉欲,以期达到道德上理想境界的主义。 | | | 2. chủ nghĩa cấm dục (trong tôn giáo vì muốn đạt được một mục đích nào đó mà phải tiết chế nhục dục)。宗教上为达到某种目的而训练并节制肉欲,甚而否定肉体与欲望,以过着绝对的灵性生活,称为"禁欲主义"。 |
|
|
|
|