Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
禁忌


[jìnjì]
1. cấm kỵ; cấm đoán; ngăn cấm。犯忌讳的话和行动。
旧时各地的许多禁忌大都与迷信有关。
thời xưa, nhiều điều cấm kỵ ở các nơi, phần nhiều đều liên quan đến mê tín.
2. kiêng kỵ; kiêng; kỵ (về thuốc men chữa trị)。指医药上应避免的事物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.