|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
禁忌
| [jìnjì] | | | 1. cấm kỵ; cấm đoán; ngăn cấm。犯忌讳的话和行动。 | | | 旧时各地的许多禁忌大都与迷信有关。 | | thời xưa, nhiều điều cấm kỵ ở các nơi, phần nhiều đều liên quan đến mê tín. | | | 2. kiêng kỵ; kiêng; kỵ (về thuốc men chữa trị)。指医药上应避免的事物。 |
|
|
|
|