|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
禁区
| [jìnqū] | | | 1. khu vực cấm; khu cấm。禁止一般人进入的地区。 | | | 2. vùng cấm (nơi có giá trị về tài nguyên, kinh tế)。因其中动植物或地面情况在科学或经济方面有特殊价值而受到特别保护的地区。 | | | 3. huyệt cấm; tử huyệt (trong y học)。医学上指因容易发生危险而禁止动手术或针灸的部位。 |
|
|
|
|