|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
禁不住
![](img/dict/02C013DD.png) | [jīn·buzhù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. không chịu nổi; không chịu được。承受不住(用于人或物)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这种植物禁不住冻。 | | loại cây này không chịu được rét. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你怎么这样禁不住批评? | | tại sao anh không chịu được sự phê bình như vậy? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không ức chế nỗi; không dừng được; không cầm được; không nín được; không nhịn được。抑制不住;不由得。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 禁不住笑了起来。 | | không nhịn được, phá lên cười. |
|
|
|
|