Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
禁不住


[jīn·buzhù]
1. không chịu nổi; không chịu được。承受不住(用于人或物)。
这种植物禁不住冻。
loại cây này không chịu được rét.
你怎么这样禁不住批评?
tại sao anh không chịu được sự phê bình như vậy?
2. không ức chế nỗi; không dừng được; không cầm được; không nín được; không nhịn được。抑制不住;不由得。
禁不住笑了起来。
không nhịn được, phá lên cười.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.