Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
禀告


[bǐnggào]
thưa bẩm; trình báo; trình。指向上级或长辈告诉事情。
此事待我禀告家母后再定。
việc này để tôi trình với gia mẫu rồi sẽ quyết định sau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.