Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (稟)
[bǐng]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 12
Hán Việt: BẨM
1. bẩm; thưa bẩm; bẩm báo。禀报,禀告(向上级或长辈报告事情)
回禀。
hồi báo
待我禀过家父,再来回话。
chờ tôi bẩm báo gia phụ, rồi sẽ thưa lại.
2. tờ trình; tờ bẩm; đơn。禀儿:旧时禀报的文件。
禀帖。
đơn; tờ bẩm
具禀详报。
bẩm báo tỉ mỉ, kỹ càng
3. vâng chịu。承受。
禀承。
vâng chịu; vâng theo
4. khiếu; tính nết; tính tình。
天禀。
thiên bẩm; năng khiếu trời cho
Từ ghép:
禀白 ; 禀报 ; 禀呈 ; 禀承 ; 禀赋 ; 禀赴 ; 禀告 ; 禀明 ; 禀帖 ; 禀性 ; 禀奏



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.