Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祸根


[huògēn]
mầm tai hoạ; nguồn tai vạ。祸事的根源;引起灾难的人或事物。
留下祸根
lưu lại mầm tai hoạ
铲除祸根
trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.