|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祸害
| [huò·hai] | | | 1. tai hoạ; tai vạ; tai hại。祸事。 | | | 黄河在历史上经常引起祸害。 | | trong lịch sử, sông Hoàng Hà thường gây nên tai hoạ. | | | 2. gây tai vạ (người hoặc vật)。引起灾难的人或事物。 | | | 3. tổn hại; tổn thất; phá hoại。损害;损坏。 | | | 野猪祸害了一大片庄稼。 | | heo rừng phá hoại một đám lớn hoa màu. |
|
|
|
|