Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祸害


[huò·hai]
1. tai hoạ; tai vạ; tai hại。祸事。
黄河在历史上经常引起祸害。
trong lịch sử, sông Hoàng Hà thường gây nên tai hoạ.
2. gây tai vạ (người hoặc vật)。引起灾难的人或事物。
3. tổn hại; tổn thất; phá hoại。损害;损坏。
野猪祸害了一大片庄稼。
heo rừng phá hoại một đám lớn hoa màu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.