Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祸从天降


[huòcóngtiānjiàng]
họa trời giáng; họa từ trên trời rơi xuống。比喻意外的灾祸突然发生。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.