|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祸
| Từ phồn thể: (禍、旤) | | [huò] | | Bộ: 示 (礻) - Thị | | Số nét: 12 | | Hán Việt: HOẠ | | | 1. hoạ; tai hoạ; tai nạn; vạ; tai vạ。祸事;灾难(跟'福'相对)。 | | | 车祸 | | tai nạn xe cộ | | | 大祸临头。 | | tai hoạ giáng vào đầu | | | 祸不单行。 | | hoạ vô đơn chí | | | 2. tổn hại; tổn thất; gây hại; hại。损害。 | | | 祸国殃民。 | | hại dân hại nước | | Từ ghép: | | | 祸不单行 ; 祸端 ; 祸根 ; 祸国殃民 ; 祸害 ; 祸患 ; 祸乱 ; 祸起萧墙 ; 祸事 ; 祸首 ; 祸水 ; 祸祟 ; 祸胎 ; 祸心 ; 祸殃 |
|
|
|
|