|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祷
| Từ phồn thể: (禱) | | [dǎo] | | Bộ: 示 (礻) - Thị | | Số nét: 12 | | Hán Việt: ĐẢO | | | 1. cầu xin; cầu khấn; khẩn cầu (Thần Phật)。祷告。 | | | 祈祷 | | cầu khấn; khẩn cầu | | | 祷祝 | | cầu chúc | | | 2. mong mỏi; hi vọng。盼望(旧时书信用语)。 | | | 盼祷 | | cầu mong | | | 是所至祷 | | điều mong mỏi nhất | | Từ ghép: | | | 祷告 ; 祷念 ; 祷祝 |
|
|
|
|