Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (禱)
[dǎo]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 12
Hán Việt: ĐẢO
1. cầu xin; cầu khấn; khẩn cầu (Thần Phật)。祷告。
祈祷
cầu khấn; khẩn cầu
祷祝
cầu chúc
2. mong mỏi; hi vọng。盼望(旧时书信用语)。
盼祷
cầu mong
是所至祷
điều mong mỏi nhất
Từ ghép:
祷告 ; 祷念 ; 祷祝



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.