Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祭司


[jìsī]
1. thầy tế。基督教以前或非基督教会中在祭台上辅祭或主祭的圣职人员。
2. chủ tế (Thiên chúa giáo La Mã)。在罗马天主教会正式礼拜仪式上负责监督各种仪式的妥善安排的官员。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.