|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祭
![](img/dict/02C013DD.png) | [jì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 示 (礻) - Thị | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẾ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thờ cúng; cúng tế。祭祀。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 祭坛。 | | bàn thờ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 祭祖宗。 | | thờ cúng tổ tông. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tế; truy điệu。祭奠。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公祭死难烈士。 | | lễ truy điệu các liệt sĩ đã hy sinh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sử dụng ( bảo pháp)。使用(法宝)。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 祭奠 ; 祭礼 ; 祭祀 ; 祭坛 ; 祭文 ; 祭灶 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhài] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 示(Thị) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÁI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | họ Sái。姓。 |
|
|
|
|