Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiáng]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 11
Hán Việt: TƯỜNG
1. lành; cát lợi; tốt lành。指吉利。
吉祥 。
tốt lành; cát tường
不祥 。
chẳng lành
2. họ Tường。姓。
Từ ghép:
祥瑞



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.