Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祠堂


[cítáng]
1. nhà thờ họ; nhà thờ tổ。在封建宗法制度下,同族的人共同祭祀祖先的房屋。
2. đền thờ。在封建制度下,社会公众或某个阶层为共同祭祀某个人物而修建的房屋。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.